|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog's eared
dog's+eared![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔgziəd] | | Cách viết khác: | | dog-eared | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔgiəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở) |
/'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/
tính từ
có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
|
|
|
|